Sáo Recorder có nguồn gốc từ châu Âu vào thời trung cổ và là một nhạc cụ phổ biến trong suốt thời kỳ Phục hưng và Baroque. Monteverdi, Bach, Purcell và các nhà soạn nhạc khác đã viết những bản hòa tấu hay cho sáo Recorder. Vivaldi sáng tác bản Concerto cho Recorder cung C — khác xa với bản trình diễn “Mary Had A Little Lamb” của cậu bé Bobby.
Sáo Recorder hiện đại được phát triển ở châu Âu trong thời trung cổ. Từ nửa sau thế kỷ 15 đến thế kỷ 17, nó thường được sử dụng trong các buổi buổi diễn nhạc sống.
Các sáo Recorder của thế kỷ 17 có một lỗ khoan hình trụ, âm sắc rộng hơn và có ít lỗ bấm hơn recorder hiện tại. Ban đầu, chúng đóng một vai trò quan trọng trong các bản nhạc, như vocal chính, phần đệm trong các buổi nhạc hòa tấu cũng như các nhóm nhạc Jazz cùng các loại đàn như violin.
Vào thời kỳ Baroque (1600 – 1750), sáo recorder thường được sử dụng như một nhạc cụ độc tấu. Để cho âm thanh trong trẻo, lỗ sáo Recorder được làm hình nón. Do đó, các bội âm, hài âm cao hơn trở nên nổi bật hơn, mang lại âm sắc đặc biệt mà chúng ta nghe thấy ngày nay.
Trong giai đoạn này, rất nhiều tuyệt phẩm sonata và concerto được viết riêng cho sáo Recorder, có thể nói rằng đây là thời kỳ hoàng kim của nhạc cụ này. Bên cạnh hai tác phẩm kinh điển Seven Sonatas” và “Two Trio Sonatas” của G. F. Handel; có vô cùng nhiều các tác phẩm operas và oratorios được viết riêng cho recorders. Sáo recorders cũng được dùng để biểu diễn solo trong tác phẩm “Brandenburg Concerto” bản số 2 và số 4 của nhà soạn nhạc đại tài J.S.Bach, với tư cách là một nhạc cụ cá nhân thể hiện phần obbligato trong cantatas. Ngoài ra, các nhà soạn nhạc người Ý như Scarlatti và A. Vivaldi đã viết rất nhiều bản sonata, trio sonata và concerto cho sáo Recorder – “Concerto in C-Major for Sopranino Recorder and String Orchestra” là một trong những bài đặc biệt nổi tiếng.
Truyền thuyết kể rằng vua Henry VIII sở hữu 76 cây sáo Recorder hay còn gọi là sáo dọc, sáo Anh. Tuy nhiên, sự phổ biến của nhạc cụ này cũng giảm dần sau khi kèn oboe, kèn clarinet và các nhạc cụ bộ hơi khác ra đời.
Vào cuối thế kỷ 18, nó bắt đầu bị lu mờ bởi “sáo ngang” (flute), một nhạc cụ có hình dáng tương tự, mặc dù có một sự khác biệt về âm lượng và âm sắc. Sáo Recorder ban đầu được biết đến với cái tên “sáo”. Sau này, được gọi là sáo Recorder để phân biệt với “sáo ngang”. Từ thời kỳ cổ điển, khi các tác phẩm của Mozart và Beethoven trở nên phổ biến, khi các dàn nhạc orchestra bắt đầu phát triển, nhưng vì hạn chế bởi âm lượng, sáo Recorder dần trở nên yếu thế so với nhiều nhạc cụ khác.
Vào những năm 1900, Carl Orff, nhà soạn nhạc người Đức, người viết bài Carmina Burana, đã quyết định thử sử dụng sáo Recorder dòng soprano làm công cụ giáo dục âm nhạc. Orff khuyến khích các phương pháp giảng dạy tập trung vào nhịp điệu, chuyển động và tư duy sáng tạo để giúp việc học trở nên thú vị hơn đối với trẻ nhỏ.
Orff nghĩ rằng nếu trẻ em có thể hát những nốt nhạc chúng đang chơi, chúng sẽ hiểu rõ hơn các nguyên tắc cơ bản của lý thuyết âm nhạc. Sáo Recorder dòng Soprano là nhạc cụ lý tưởng vì nó đơn giản, dễ chơi và phù hợp với cột hơi của trẻ nhỏ, rất dễ dàng để bắt đầu.
Ngày nay, sáo Recorder là nhạc cụ phổ biến nhất trong giáo dục âm nhạc căn bản, được sử dụng rộng rãi ở các trường tiểu học trên toàn thế giới.